Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lù rù

Academic
Friendly

Từ "lù rù" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một trạng thái hoặc hành động của một người hoặc vật. có nghĩa là "không nhanh nhẹn, chậm chạp" hoặc "vẻ bề ngoài phần ngờ nghệch, ngơ ngác". Khi ai đó hoặc một vật đó được mô tả "lù rù", thường họ không năng lượng, không hoạt bát hoặc phần ngại ngùng.

dụ sử dụng:
  1. Trong tình huống cụ thể:

    • " ngồi lù rù nhà, không tham gia chơi với các bạn."
    • đây, "lù rù" chỉ trạng thái ngồi một chỗ, không hoạt động hay hòa nhập với mọi người.
  2. Diễn tả cảm xúc:

    • "Sau khi nghe tin buồn, anh ấy đi lù rù trên đường, không còn tinh thần."
    • Trong trường hợp này, "lù rù" diễn tả tâm trạng chán nản, không còn sức sống.
Các cách sử dụng khác:
  • "Lù rù" có thể dùng để miêu tả sự chậm chạp trong hành động:

    • "Người đàn ông lù rù bước vào quán cà phê, không vội vàng."
    • đây, thể hiện rằng người đàn ông không đi nhanh, có vẻ thong thả.
  • Trong ngữ cảnh hài hước:

    • "Chú mèo lù rù nằm trên ghế sofa, như thể không muốn làm cả."
    • Sử dụng "lù rù" để chỉ sự lười biếng của chú mèo.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Chậm chạp": cũng diễn tả một trạng thái không nhanh nhẹn.
    • "Uể oải": thể hiện sự mệt mỏi, không sức sống.
  • Từ gần giống:

    • "Ngờ nghệch": có thể dùng để chỉ sự ngốc nghếch, không nhanh nhạy trong suy nghĩ.
    • "Ngơ ngác": thể hiện sự bối rối, không hiểu tình huống.
Chú ý:
  • "Lù rù" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ trạng thái không tích cực hoặc thiếu năng lượng. Tuy nhiên, trong một số tình huống, có thể được dùng để mô tả một cách hài hước hoặc nhẹ nhàng về một người hay vật nào đó.
  • Có thể phân biệt "lù rù" với các từ như "nhanh nhẹn" hay "linh hoạt", khi những từ này thể hiện trạng thái hoạt bát, năng động.
  1. Có vẻ ngù ngờ, co ro, không lanh lẹn: Ngồi lù rù nhà.

Words Containing "lù rù"

Comments and discussion on the word "lù rù"